Đặc Điểm Nổi Bật
Máy chiếu Epson EB-L12000QNL
Thông số kỹ thuật máy chiếu Laser Epson EB-L20000UNL
– Màu: Đen. Vị trí lắp đặt: Treo trần, để bàn, khung bay (Flying Frame).
– Công nghệ xử lý hình ảnh: 3LCD, 1.43 inch with C2 fine.
– Công nghệ nguồn sáng: Laser. Độ sáng: 20.000 lumens.
– Độ phân giải: WUXGA, 1920 x 1200 pixel. Độ tương phản: 2.500.000 : 1.
– Kích thước hình chiếu: 100 – 1000inch, chiếu đẹp vời màn chiếu 50 – 1000 inch.
– Chỉnh sửa Keystone: Chiều dọc tự động: ± 30 °, hướng ngang ± 30 °.
– Các cổng kết nối: HDMI (HDCP 2.2), HD-SDI, HDBaseT, BNC in, DVI in, VGA out, VGA in, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional), Wired Network, USB 2.0 Type B (Service Only), USB 1.1 Type A.
– Ống Kính tùy chọn:
Epson ELPLL08 Long Zoom 7.21:1-10.11:1 ; Epson ELPLM10 Middle Zoom #3 3.32:1-5.06:1
Epson ELPLM11 Middle Zoom #4 4.85:1-7.38:1 ; Epson ELPLU03 Short Zoom #1 0.65:1-0.78:1
Epson ELPLU04 Short Zoom #2 0.87:1-1.05:1 ; Epson ELPLW06 Wide Zoom #2 1.62:1-2.22:1
Epson ELPLW08 Zoom 0.86:1-1.21:1 ; Epson ELPLX02 Short Fixed 0.35:1
– Phần mềm: Epson iProjection, Epson Projector Management Software, EasyMP Multi PC Projection
– Mục đích chiếu: Large Meeting Room / Auditorium, Projection Mapping, Rental / Staging, Visitor Attraction
– Chế độ màu: Cinema, Dynamic, Presentation, sRGB, DICOM SIM, Multi Projection.
– Tuổi thọ bóng đèn: 30.000 h (Eco). Công suất nguồn: 2.500 W.
– Điện áp sử dụng: AC 200 V – 240 V, 50 Hz – 60 Hz Nhiệt độ hoạt động: -10°C – 60°C. Độ ồn: 49 dB.
– Kích thước W x D x H: 620 x 280 x 720 mm (Width x Depth x Height)
– Trọng lượng: 51,4 kg.
– Linh phụ kiện khác: USB wireless lan adapter ELPAP10, bộ lọc khí ELPAF52, HDBASET transmitter ELPHD01.
– Đóng gói sản phẩm bao gồm: Máy chiếu Epson EB-L20000UNL, cáp VGA 1,5m; remote máy chiếu, cáp nguồn, túi xách, đĩa CD, sách hướng dẫn sử dụng, thùng carton.
– Xuất xử: Thương hiệu Nhật Bản, có đầy đủ CO, CQ.