Đặc Điểm Nổi Bật
MÁY CHIẾU SONY VPL-CW276
Máy chiếu Sony VPL-CW276 cho phép linh hoạt trong lắp đặt, tiết kiệm năng lượng với chi phí thấp, chất lượng hình ảnh cao và tương thích với mọi yếu tố trang trí của khán phòng.
Đặc tính căn chỉnh hình ảnh và khả năng dịch chuyển/ phóng hình của ống kính cho phép người dùng dễ dàng cân đối hình ảnh trình chiếu vừa với màn hình, thậm chí từ một góc trình chiếu hạn hẹp như ở góc tường.
Thêm vào đó, VPL-CW276 được thiết kế để tiết kiệm năng lượng tối đa và giảm chi phí cho người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY CHIẾU SONY VPL-CW276
Hệ thống hiển thị | 3 x LCD |
---|---|
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng | 0.75” (19.0 mm) x 3 |
Số pixel | WXGA (1280×800) |
Zoom ống kính | Thủ công x1.45 |
Lấy nét ống kính | Thủ công |
Tỉ lệ phóng hình | 1.32:1 đến 1.91:1 |
Nguồn sáng | UHP, 280 W |
Kích thước màn hình chiếu | 40″ đến 300″ (1.02m đến 7.62m) |
Độ sáng màu | 5100 lumens |
Tỉ lệ tương phản | 3000:1 |
Tần số quét ngang | 19 kHz đến 92 kHz |
Tần số quét dọc | 48 Hz đến 92 Hz |
Độ phân giải tín hiệu số vào | Tín hiệu đầu vào có độ phân giải tối đa: UXGA 1600 x 1200 |
Độ phân giải tín hiệu video vào | NTSC3.58, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i |
Hiệu chỉnh hình thang | Dọc: +/- 30°, Ngang: +/- 20° |
Ngôn ngữ hỗ trợ | 24 ngôn ngữ (English, Dutch, French, Italian, German, Spanish, Portuguese, Turkish, Polish, Russian, Swedish, Norwegian, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Thai, Vietnamese, Arabic, Persian Indonesian, Finnish, Hungarian, Greek) |
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V | 372W / 320W |
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V | 3W / 0.5 W |
Tản nhiệt (AC 220V -240V) | 1112 BTU |
Kích thước máy (RxCxS) | 406 x 113 x 330.5 mm (không tính lồi lõm) |
Khối lượng | 5.7 Kg |
Ngõ vào | 2 x Mini D-sub 15-pin (female), Audio input connector: Stereo mini jack 2 x HDMI 19-pin, HDCP support S Video: Mini DIN 4-pin, Audio input connector: RCA x2 |
---|---|
Ngõ ra | Monitor output connector: Mini D-sub 15-pin (female) Audio output connector: Stereo mini jack (variable out) |
Tín hiệu điều khiển | RS-232C connector: D-sub 9-pin (female) LAN connector: RJ45, 10BASE-T/100BASE-TX |
Theo dõi
Đăng nhập
Cũ nhất